Bài 27 – Tham khảo

Từ vựng mở rộng về dịch vụ cửa hàng tiện lợi, tiệm ảnh và giặt ủi: 現像, 焼き増し, ドライクリーニング, サイズ直し, 宅配便受付… giúp sử dụng các dịch vụ đời sống.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
ちかくのみせ Cửa hàng ở gần

写真屋 Cửa hàng ảnh

Từ vựng Nghĩa
現像げんぞう rửa ảnh
プリント in
in thêm
ばし phóng đại
ネガ phim âm bản
スライド phim dương bản
サービスサイズ kích thước dịch vụ (kích thước thông thường)
パノラマサイズ kích thước tầm rộng (panorama)


クリーニング屋 Hiệu giặt ủi

Từ vựng Nghĩa
ドライクリーニング giặt khô
水洗みずあら giặt nước
tẩy vết bẩn
防水ぼうすい加工かこう gia công chống nước
サイズなお sửa kích cỡ
ちぢ co lại
びる dãn ra


コンビニ Cửa hàng tiện lợi

Từ vựng Nghĩa
宅配便たくはいびん受付うけつけ nhận gửi đồ đến nhà
写真しゃしん現像げんぞう rửa ảnh
公共こうきょう料金りょうきん trả tiền dịch vụ công cộng
コピー、ファクス photocopy, fax
はがき、っての販売はんばい bán bưu thiếp và tem
コンサートチケットの販売はんばい bán vé hòa nhạc