Từ vựng
オランダ
Hà Lan
Netherlands, Holland
めいじじだい
明治時代
Thời kì Minh Trị (1868-1912)
Meiji period (1868-1912)
ーはい(ーばい/ーぱい)
一杯
cốc (lượng từ những thứ đựng trong cốc,li, bát..)
glass or cup of (counter for full cups, glasses, etc.)
ところで
tuy nhiên
by the way
じつは
実は
thực ra
actually
はたらき
働き
tác dụng, làm việc
effect, function
トラック
xe tải
truck
うんてんしゅ
運転手
tài xế
driver
けいさん
計算
tính toán
calculation
まちがい
間違い
lỗi
mistake
リラックス
thư giãn
relax
また
ngoài ra
also
(~と)おなじ
同じ
giống~, giống như ~
same as ~
インスタントコーヒー
cà phê hòa tan
instant coffee
はつめいします
発明します
phát minh
invent
シカゴ
Chicago
chicago
ふんまつ
粉末
bột
powder
はっぴょうします
発表します
công bố, cho ra mắt
introduce
しかし
nhưng
but
~がいしゃ
~会社
công ty ~
~ company
ほうほう
方法
phương pháp
method