道路・ 交通 Đường sá và Giao thông
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| ① 歩道 | đường cho người đi bộ |
| ② 車道 | đường cho xe ô tô |
| ③ 高速道路 | đường cao tốc |
| ④ 通り | đường, phố |
| ⑤ 交差点 | ngã tư, giao lộ |
| ⑥ 横断歩道 | phần đường dành cho người đi bộ qua đường |
| ⑦ 歩道橋 | cầu vượt cho người đi bộ |
| ⑧ 角 | góc |
| ⑨ 信号 | đèn tín hiệu |
| ⑩ 坂 | dốc |
| ⑪ 踏切 | đường ngang |
| ⑫ ガソリンスタンド | trạm xăng |
| Từ vựng | Nghĩa | Biển báo |
|---|---|---|
| 止まれ | dừng lại | ![]() |
| 進入禁止 | cấm đi vào | ![]() |
| 一方通行 | đường một chiều | ![]() |
| 駐車禁止 | cấm đỗ xe | ![]() |
| 右折禁止 | cấm rẽ phải | ![]() |




