| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Phát Âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| わたします | 渡します | ĐỘ | đưa cho, giao cho | |
| かえってきます | 帰って来ます | QUY LAI | về, trở lại | |
| でます [バスが~] | 出ます [バスが~] | XUẤT | xuất phát, chạy [xe buýt ~] | |
| とどきます [にもつが~] | 届きます [荷物が~] | GIỚI HÀ VẬT | được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~] | |
| にゅうがくします [だいがくに~] | 入学します [大学に~] | NHẬP HỌC ĐẠI HỌC | nhập học, vào [(trường) đại học] | |
| そつぎょうします [だいがくを~] | 卒業します [大学を~] | TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC | tốt nghiệp [(trường) đại học] | |
| やきます | 焼きます | THIÊU | nướng, rán | |
| やけます [パンが~] [にくが~] | 焼けます | THIÊU | được nướng [bánh mì ~],[thịt ~] | |
| るす | 留守 | LƯU THỦ | đi vắng | |
| たくはいびん | 宅配便 | TRẠCH PHỐI TIỆN | dịch vụ chuyển đồ đến nhà | |
| げんいん | 原因 | NGUYÊN NHÂN | nguyên nhân | |
| こちら | đây, đằng này | |||
| ~のところ | ~の所 | SỞ | quanh ~, xung quanh ~ | |
| はんとし | 半年 | BÁN NIÊN | nửa năm | |
| ちょうど | vừa đúng | |||
| たったいま | たった今 | KIM | vừa mới rồi | |
| 今いいですか。 | KIM | Bây giờ nói chuyện có được không ạ? | ||
| <会話> | ||||
| ガスサービスセンター | trung tâm dịch vụ ga | |||
| ガスレンジ | bếp ga | |||
| 具合 | trạng thái, tình hình | |||
| 申し訳ありません | Xin lỗi. | |||
| どちら様でしょうか。 | Ai đấy ạ? | |||
| お待たせしました | Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi | |||
| 向かいます | hướng đến, trên đường đến | |||
| 読み物> | ||||
| ついています | may | |||
| 床 | sàn | |||
| 転びます | ngã | |||
| ベル | chuông cửa | |||
| 鳴ります | reng, kêu | |||
| 慌てて | vội vàng | |||
| 順番に | theo thứ tự | |||
| 出来事 | sự việc | |||
Bài 46 – Từ vựng
Liên quan đến kết quả hoàn tất, trạng thái sau hành động và dấu hiệu cho thấy việc đã xong. Người học học các động từ, cụm từ gắn với hoàn thành và duy trì kết quả, hỗ trợ kể lại chuỗi sự kiện một cách rõ ràng theo trình tự thời gian.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ