Bài 05 – 25 Bài Đọc Hiểu – 何時の飛行機で?

Nội dung liên quan đến hành trình di chuyển, phương tiện và tuyến đường, thường dưới dạng bảng giờ tàu hoặc mô tả lộ trình. Người học luyện phân tích thời gian, điểm đến và chuyển tuyến theo ngữ cảnh di chuyển hằng ngày.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

Từ vựng

ほんしゃ
本社
trụ sở chính
head office
くうこう
空港
sân bay
airport
JR
tuyến JR
Japan Railways
はねだ
羽田
tên của một sân bay ở Tokyo
name of an airport in Tokyo
びんめい
便名
số hiệu chuyến bay
flight number
しゅっぱつ
出発
xuất phát
departure
とうちゃく
到着
đến
arrival

Đọc hiểu

何時なんじ飛行機ひこうき



田中たなかさんは 月曜げつようの あさ 福岡ふくおかから 東京とうきょうの 本社ほんしゃへ きます。 本社ほんしゃの 会議かいぎは 10から 5までです。 本社ほんしゃから 空港くうこうまで JRで 30ぷんです。  よる 福岡ふくおかへ かえります。


1. 何時なんじの 飛行機ひこうきで きますか。

2. 何時なんじの 飛行機ひこうきで かえりますか。

minna 25 bai doc hieu Bai 5 - 1

Đáp Án & Dịch

何時なんじ飛行機ひこうき

Chuyến bay lúc mấy giờ?


田中たなかさんは 月曜げつようの あさ 福岡ふくおかから 東京とうきょうの 本社ほんしゃへ きます。
Tanaka đi đến trụ sở chính ở Tokyo từ Fukuoka vào sáng thứ hai. 
本社ほんしゃの 会議かいぎは 10から 5までです。
Cuộc họp ở trụ sở chính diễn ra từ 10 giời đến 5 giờ.
本社ほんしゃから 空港くうこうまで JRで 30ぷんです。 
Đi từ trụ sở chính bằng tàu JR đến sân bay mất 30 phút.
よる 福岡ふくおかへ かえります。
Tối anh Tanaka sẽ trở về Fukuoka.


1. 何時なんじの 飛行機ひこうきで きますか。
Anh Tanaka đi chuyến máy bay lúc mấy giờ?


2. 何時なんじの 飛行機ひこうきで かえりますか。
Anh Tanaka trở về chuyến máy bay lúc mấy giờ?


minna 25 bai doc hieu Bai 5 - 1

Đáp án:
1. 7:00
2. 18:15    18:50    19:30    19:50