Bài 10 – Hán tự

Các chữ Hán của bài liên quan đến vị trí, đồ vật mẫu và không gian sinh hoạt. Người học luyện nhận diện chữ trên sơ đồ và bảng chỉ dẫn, củng cố vốn từ và khả năng đọc thông tin trong lớp học, văn phòng và gia đình.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Hán Tự Âm Hán Từ Vựng
男の人 NAM NHÂN おとこのひと
女の人 NỮ NHÂN おんなのひと
男の子 NAM TỬ おとこのこ
女の子 NỮ TỬ おんなのこ
KHUYỂN いぬ
MIÊU ねこ
TƯỢNG ぞう
MỘC
VẬT もの
電池 ĐIỆN TRÌ でんち
TƯƠNG はこ
冷蔵庫 LÃNH TÀN KHỐ れいぞうこ
BẰNG たな
SONG まど
公園 CÔNG VIÊN こうえん
喫茶店 KHIẾT TRÀ ĐIẾM きっさてん
~屋 ỐC ~や
乗り場 THỪA TRƯỜNG のりば
HUYỆN けん
THƯỢNG うえ
HẠ した
TIỀN まえ
HUỮ みぎ
TẢ ひだり
TRUNG なか
NGOẠI そと
LÂN となり
近く CẬN ちかく
GIAN あいだ