1. 図書館( としょかん ) へ行( い ) きました。図書館( としょかん ) にありますか、ありませんか。
Đã đến thư viện. Có ở thư viện hay không có ở thư viện.
あります……O ありません……X
Nếu có thì đánh dấu O; nếu không có thì đánh dấu X.
例( れい ) :
韓国語( かんこくご ) の 辞書( じしょ ) ( O )
タイ( たい ) 語( ご ) の 辞書( じしょ ) ( X )
( 3階( がい ) )
<<< Script & Dịch >>>
A:
この 図書館( としょかん ) に 韓国語( かんこくご ) の 辞書( じしょ ) が ありますか。
Có từ điển tiếng Hàn ở thư viện này không?
B:
A:
タイ( たい ) 語( ご ) の 辞書( じしょ ) も ありますか。
Cũng có từ điển tiếng Thái phải không?
B:
A:
Đáp án: O X 3階( かい )
1)
喫茶店( きっさてん ) (____)
自動販売機( じどうはんばいき ) (____)
(____)
<<< Script & Dịch >>>
A:
あのう、この図書館( としょかん ) に 喫茶店( きっさてん ) が ありますか。
Xin hỏi, có quán giải khát ở thư viện này không?
B:
いいえ、ありませんが、
Không, không có nhưng mà.
地下( ちか ) に 飲( の ) み物( もの ) の 自動販売機( じどうはんばいき ) が あります。
Có máy bán đồ uống tự động ở tầng hầm.
A:
Đáp án: X O 地下( ちか )
2)
DVD(_____)
CD(_____)
(____)
<<< Script & Dịch >>>
A:
あのう、この図書館( としょかん ) に DVDが ありますか。
À này. Có DVD ở thư viện này không?
B:
A:
イタリアの 音楽( おんがく ) の CDも ありますか。
Cũng có CD âm nhạc Ý phải không?
B:
はい、2階( かい ) に DVDと CDの コーナーが ありますから、
Vì có quầy DVD và CD ở tầng 2.
A:
Đáp án: O O 2階( かい )
3)
新( あたら ) しい新聞( しんぶん ) (____)
古( ふる ) い新聞( しんぶん ) (____)
(____)
<<< Script & Dịch >>>
A:
この図書館( としょかん ) に 新聞( しんぶん ) が ありますか。
Xin hỏi, có báo ở thư viện này không?
B:
A:
1945年( ねん ) 8月( がつ ) の新聞( しんぶん ) が ありますか。
Có báo tháng 8 năm 1945 không?
B:
すみません。新( あたら ) しい新聞( しんぶん ) は ありますが、古( ふる ) い新聞( しんぶん ) は 東京( とうきょう ) の大( おお ) きい図書館( としょかん ) に あります
Xin lỗi, có báo mới nhưng mà báo cũ thì có ở thư viện lớn ở Tokyo.
Đáp án: O X 1階( かい )
2. 何( なに ) が ありますか。何( なに ) が いますか。
例( れい ) :
1)
<<< Script & Dịch >>>
A:
B:
A:
ほら、スーパーと 本屋( ほんや ) の 間( あいだ ) におもしろい店( みせ ) が ありますね。
Wa, có tiệm thú vị ở giữa phòng sách và siêu thị ha.
B:
あれは カラオケの 店( みせ ) ですよ。
Chỗ đó là tiệm karaoke đó.
A:
Đáp án: c
2)
<<< Script & Dịch >>>
B:
A:
B:
駅( えき ) の 前( まえ ) に バス乗( の ) り場( ば ) が ありますね。
Có trạm xe buýt trước nhà ga ha.
10番( ばん ) の バス乗( の ) り場( ば ) に いますよ。
Nó ở trạm xe buýt số 10 đấy.
A:
ああ、白( しろ ) い犬( いぬ ) ですね。
A, con chó màu trắng nhỉ.
Đáp án: e
3)
<<< Script & Dịch >>>
B:
A:
B:
A:
桜( さくら ) の木( き ) も ありますね。
Cũng có cây hoa anh đào nhỉ.
Đáp án: g
3. 女( おんな ) の人( ひと ) は 今( いま ) どこに いますか。
例( れい ) :
<<< Script & Dịch >>>
A:
B:
今( いま ) 、駅( えき ) です。
Bây giờ, tôi đang ở nhà ga.
A:
B:
えーと、前( まえ ) に タクシー乗( の ) り場( ば ) が あります。
Um… có ở trước trạm xe Taxi.
A:
B:
はい。すみません。
Vâng. Xin lỗi đã làm phiền.
Đáp án: a
1)
<<< Script & Dịch >>>
A:
B:
今( いま ) 、郵便局( ゆうびんきょく ) の 近( ちか ) くに いますが……。
Bây giờ tôi ở gần Bưu Điện.
A:
B:
A:
B:
Đáp án: f
2)
<<< Script & Dịch >>>
A:
B:
A:
前( まえ ) に 何( なに ) が ありますか。
Có gì ở trước mặt bạn không?
B:
前( まえ ) に 喫茶店( きっさてん ) が あります。
Có tiệm giải khát ở trước mặt.
その右( みぎ ) に 大( おお ) きいスーパーが あります。
Và có siêu thị lớn ở tay phải đó.
A:
B:
はい。すみません。
Vâng. Xin lỗi đã làm phiền.
Đáp án: e
3)
<<< Script & Dịch >>>
A:
B:
A:
B:
今( いま ) 、公園( こうえん ) の 中( なか ) に います。
Bây giờ, tôi ở trong công viên.
その隣( となり ) は 病院( びょういん ) です。
Bệnh cạnh đó là Bệnh Viện.
A:
B:
Đáp án: c
4. スーパーへ行( い ) きました。どこにありますか。
Đã đi đến siêu thị. Nằm ở đâu?
例( れい ) :
ビール (Đáp án: a )
<<< Script & Dịch >>>
A:
B:
あそこに パンの 売( う ) り場( ば ) が ありますね。
Có ở tiệm bán bánh mì ở đằng kia ha.
A:
B:
パンの右( みぎ ) に ワインの コーナーが あります。
Có ở góc chỗ rượu vang nằm bên phải bánh mì.
A:
Đáp án: a
1)
卵( たまご ) (Đáp án: _____)
<<< Script & Dịch >>>
A:
B:
そこに 野菜( やさい ) の 売( う ) り場( ば ) が ありますね。
Có ở quầy hàng rau chỗ đó.
A:
B:
魚( さかな ) 売( う ) り場( ば ) の前( まえ ) に ありますよ。
Có ở phía trước quầy cá ấy.
A:
Đáp án: e
2)
チョコレート (Đáp án: _____)
<<< Script & Dịch >>>
A:
あのう、チョコレートは どこに ありますか。
Xin hỏi, sô-cô-la nằm ở đâu vậy?
B:
果物( くだもの ) 売( う ) り場( ば ) の うしろに コーナーが あります。
Phía sau quầy trái cây có quầy.
チョコレートは その 左( ひだり ) です。
Sô-cô-la phía bên trái đó.
A:
B:
ええ、牛乳( ぎゅうにゅう ) の コーナーの 前( まえ ) ですよ。
Vâng, nằm phía trước quầy sữa bò.
A:
Đáp án: b
3)
ATM (Đáp án: _____)
<<< Script & Dịch >>>
A:
あのう、この店( みせ ) の 中( なか ) に ATMが ありますか。
À này, trong tiệm này có quầy ATM không?
B:
いいえ、ありません。店( みせ ) の外( そと ) ですよ。
Không, không có. Ở bên ngoài tiệm ấy.
A:
B:
このドアの前( まえ ) に自動販売機( じどうはんばいき ) のコーナーがあります。
Trước cửa ra vào này có máy bán hàng tự động.
A:
Đáp án: g