うちの中 Trong nhà
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 玄関 | cửa ra vào |
| トイレ | toa-lét, phòng vệ sinh |
| 風呂場 | phòng tắm |
| 洗面所 | bồn rửa |
| 台所 | bếp |
| 食堂 | nhà ăn, phòng ăn |
| 居間 | phòng khách, phòng sinh hoạt chung |
| 寝室 | phòng ngủ |
| 廊下 | hành lang |
| ベランダ | ban-công |
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 玄関 | cửa ra vào |
| トイレ | toa-lét, phòng vệ sinh |
| 風呂場 | phòng tắm |
| 洗面所 | bồn rửa |
| 台所 | bếp |
| 食堂 | nhà ăn, phòng ăn |
| 居間 | phòng khách, phòng sinh hoạt chung |
| 寝室 | phòng ngủ |
| 廊下 | hành lang |
| ベランダ | ban-công |