ATMの使い方使い方 Cách sử dụng máy ATM
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| お預け入れ | gửi tiền vào ngân hàng |
| お振り込み | chuyển tiền vào tài khoản của người khác |
| お振り替え | chuyển khoản |
| お引き出し | rút tiền |
| 通帳記入 | ghi sổ |
| 残高照会 | kiểm tra số tiền hiện có |
| 暗証番号 | mã số bí mật (mật khẩu) |
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| お預け入れ | gửi tiền vào ngân hàng |
| お振り込み | chuyển tiền vào tài khoản của người khác |
| お振り替え | chuyển khoản |
| お引き出し | rút tiền |
| 通帳記入 | ghi sổ |
| 残高照会 | kiểm tra số tiền hiện có |
| 暗証番号 | mã số bí mật (mật khẩu) |