Bài 33 – Tham khảo

Từ vựng mở rộng về biển báo, ký hiệu và bảng thông báo: 営業中, 準備中, 禁煙席, 非常口, 工事中, ドライクリーニング… giúp đọc biển chỉ dẫn trong đời sống.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
標識ひょうしき Ký hiệu

Từ vựng Nghĩa
営業中えいぎょうちゅう đang mở cửa
準備中じゅんびちゅう đang chuẩn bị
閉店へいてん đóng cửa
定休日ていきゅうび ngày nghỉ quy định
化粧室けしょうしつ nhà vệ sinh
禁煙席きんえんせき ghế cấm hút thuốc
予約席よやくせき ghế đặt
非常ひじょうぐち cửa thoát hiểm
火気かき厳禁げんきん cấm lửa
もの注意ちゅうい chú ý đồ dễ vỡ
運転うんてん初心者しょしんしゃ注意ちゅうい chú ý người mới lái xe
工事中こうじちゅう đang thi công
塩素系えんそけい漂白剤ひょうはくざい不可ふか không được dùng thuốc tẩy có chất clo
手洗てあら giặt tay
アイロン(低温ていおん có thể là ở nhiệt độ thấp
ドライクリーニング giặt khô