Bài 39 – Tham khảo

Từ vựng mở rộng về cảm xúc và tâm trạng: わくわくする, はらはらする, びっくりする, うれしい, 悲しい, 懐かしい… giúp diễn tả cảm xúc tự nhiên hơn.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
気持きもち Tâm trạng

Từ vựng Nghĩa
うれしい vui, mừng
たのしい vui vẻ
さびしい buồn, cô đơn
かなしい buồn, đau thương
おもしろい thú vị
うらやましい đáng ghen tị
ずかしい xấu hổ
なつかしい nhớ nhung, thương nhớ
びっくりする ngạc nhiên, giật mình
がっかりする thất vọng
うっとりする mải mê, bị hút vào
いらいらする nóng ruột, thiếu kiên nhẫn
どきどきする hồi hộp, run
はらはらする sợ, run
わくわくする ngóng đợi, nóng lòng