気持ち Tâm trạng
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| うれしい | vui, mừng |
| 楽しい | vui vẻ |
| 寂しい | buồn, cô đơn |
| 悲しい | buồn, đau thương |
| おもしろい | thú vị |
| うらやましい | đáng ghen tị |
| 恥ずかしい | xấu hổ |
| 懐かしい | nhớ nhung, thương nhớ |
| びっくりする | ngạc nhiên, giật mình |
| がっかりする | thất vọng |
| うっとりする | mải mê, bị hút vào |
| いらいらする | nóng ruột, thiếu kiên nhẫn |
| どきどきする | hồi hộp, run |
| はらはらする | sợ, run |
| わくわくする | ngóng đợi, nóng lòng |