Bài 06 – Ngữ pháp

Tập trung vào các động từ chỉ hoạt động thường ngày và cách dùng từ nối trình tự. Người học luyện mô tả lịch trình, kể lại chuỗi hành động và xây dựng câu hoàn chỉnh về sinh hoạt cá nhân.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

Ngữ Pháp

Phần 1: N を V(ngoại động từ)

Cấu trúc

   Nを V。
  Giải thích & Hướng dẫn

Trợ từ を:dùng để chỉ đối tượng tác động của động từ.

Danh từ đứng trước を là đối tượng chịu tác động của động từ và được gọi là tân ngữ, trực tiếp bổ nghĩa cho động từ đó.

  Ví dụ
1.
わたしは パンを たべます。
Tôi ăn bánh mì.
2.
みずを のみます。
Uống nước.

Phần 2: N を します

Cấu trúc

   Nを します。
  Giải thích & Hướng dẫn

Nをします Làm, chơi, tổ chức … N.

Động từ します có phạm vi rộng các danh từ làm tân ngữ. Biểu thị hành được được thực hiện theo ý nghĩa diễn đạt ở tân ngữ.

  Ví dụ
1.

Làm (việc,bài tập về nhà …)

しごとを します。
Làm việc.
2.

Chơi (bóng đá, bóng chày…)

サッカーを します。
Chơi bóng đá.
3.

Tổ chức (tiệc, đám cưới, lễ hội…)

パーティーを します。
Tổ chức tiệc.
4.

Khác (gọi điện, thắt dây an toàn…)

でんわを します。
Gọi điện.

Phần 3: Nghi vấn từ なに

Cấu trúc

 

  Ý nghĩa
なに: cái gì?
  Giải thích & Hướng dẫn

なん、なに mang nghĩa là cái gì, tuy nhiên なに thường đi cùng với động từ.

Không dùng なんに trong văn viết.

  Ví dụ
1.

A: ゆうべ、なにを しましたか。
A: Tối hôm qua bạn đã làm gì?

B: えいがを みました。
B: Tôi đã xem phim.

2.

A: けさ、なにを たべましたか。
A: Sáng nay bạn đã ăn cái gì?

B: なにも たべませんでした。
B: Tôi không ăn gì cả.

Phần 4: なん và なに

Cấu trúc

  なん/なに~
  Ý nghĩa
なん và なに đều là nghi vấn từ cùng ý nghĩa “cái gì”
  Giải thích & Hướng dẫn

Những từ đi sau nằm trong hàng た、だ、な thì dùng なん. Ví dụ: なんで~、なんの~、なんと~…

Đằng sau là trợ số từ. Ví dụ: なんさい、なんじ、なんぷん、なんにち…

Ngoài 2 trường hợp nêu trên thì dùng なに.


Lưu ý: なんで ngoài nghĩa là “bằng phương tiện gì”, còn có nghĩa là “vì sao”. Nên để phân biệt thì có thể dùng なにで để hỏi “bằng phương tiện gì”.

  Ví dụ
1.

なんの ほんですか。
Quyển sách gì vậy?

2.

テレーザちゃんは なんさいですか。
Bé Teresa mấy tuổi vậy?

2.

なにを たべますか。
Ăn gì vậy?

Phần 5: Trợ từ で

Cấu trúc

 

  NVT: どこで: ở đâu? tại nơi nào?
  Ý nghĩa

で:Tại, ở

  Giải thích & Hướng dẫn
Trợ từ で dùng để chỉ nơi chốn xảy ra hành động.
  Ví dụ
1.
わたしは うちで ごはんを たべます。
Tôi ăn cơm ở nhà.
2.
やまださんは としょかんで ほんを よみます。
Anh Yamada đọc sách ở thư viện.

Phần 6: Trợ từ と

Cấu trúc

 

  NVT: だれと:cùng với ai?
  Ý nghĩa
と:cùng với
  Ví dụ
1.
あした こいびとと えいがを みます。
Ngày mai tôi sẽ xem phim cùng với người yêu.
2.

A: だれと ベトナムへ きましたか。
A: Bạn đến Việt Nam cùng với ai?

B: かぞくと きました。
B: Tôi đến cùng với gia đình.

Phần 7: ~Vませんか

Cấu trúc

 

  Ý nghĩa

[一緒(いっしょ)に]~Vませんか。:Cùng nhau làm ~ không?

  Giải thích & Hướng dẫn

Dùng mẫu câu này để rủ rê, mời mọc người khác cùng làm một hành động nào đó.

Vませんか ở đây không mang ý nghĩa phủ định.

Chúng ta dùng Vませんか để mời khi không biết đối phương có đồng ý hay không.

Trong trường hợp tích cực hưởng ứng lời mời thì chúng ta sẽ trả lời bằng Vましょう。

  Ví dụ
1.

A: こんしゅうのにちようび、 いっしょに はなみを しませんか。
A: Chủ Nhật tuần này cùng đi ngắm hoa nhé?

B: いいですね。いきましょう。
B: Hay quá, cùng đi thôi.

2.

A:  あした いっしょに いなかへ かえりませんか。
A: Ngày mai cùng tôi đi về quê nha?

B: すみません、ちょっと。。。
B: Xin lỗi nhưng mà…

Phần 8: ~Vましょう

Cấu trúc

  Vましょう
  Ý nghĩa

Vましょう:Cùng V nhé?

  Giải thích & Hướng dẫn

Tích cực đề xuất mời người nghe làm việc gì đó.

Tích cực đáp ứng đề xuất, lời mời của người khác.

ましょう và ませんか đều dùng để mời, nhưng ませんか thì tôn trọng hơn, còn ましょう dùng thân thiết hơn.

  Ví dụ
1.

ちょっと (やす)ましょう
Chúng ta cùng nghỉ một lát đi.

2.

A:  いっしょに ばんごはんを たべませんか。
A: Cùng ăn tối với tôi không?

B: ええ、たべましょう
B: Vâng, chúng ta cùng ăn nhé.

Phần 9: ~か

Cấu trúc

  か。ở cuối câu
  Ý nghĩa

~か。 ~à.

  Giải thích & Hướng dẫn

Khi phát âm hạ xuống ở cuối câu, thì không phải là câu hỏi mà là dùng để biểu thị đã nắm bắt được thông tin mới từ người nói.

Giống với trường hợp そうですか.

  Ví dụ
1.

A: 日曜日(にちようび) 京都(きょうと)へ ()きました。
A: Tôi đã đi Kyoto vào chủ nhật?

B: 京都(きょうと)です。いいですね。
B: Kyoto à. Hay quá nhỉ.

Luyện Tập B

Phần 1: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu trên tranh

(れい): ⇒ 

ラジオを ()きます。
Tôi nghe đài.

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒  2)⇒  3)⇒  4)⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)  (みず)()みます。
Tôi uống nước.

2)  たばこを()います。
Tôi hút thuốc.

3)  手紙(てがみ)()きます。
Tôi viết thư.

4)  写真(しゃしん)()ります。
Tôi chụp ảnh.

Phần 2: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい):たばこを ()いますか。(いいえ)⇒ いいえ、()いません。
Bạn có hút thuốc không? → Không, tôi không hút.

Hoàn thành các câu sau:

1)  お(さけ)を ()みますか。(いいえ)⇒

2)  あした 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しますか。(はい)⇒

3)  けさ 新聞(しんぶん)を ()みましたか。(はい)⇒

4)  きのうの (ばん) テレビを ()ましたか。(いいえ)⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)  お(さけ)を ()みますか。(いいえ)⇒ いいえ、()みません。
Bạn có uống rượu không? → Không, tôi không uống.

2)  あした 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しますか。(はい)⇒ はい、勉強(べんきょう)します。
Ngày mai bạn có học tiếng Nhật không? → Có, tôi có học.

3)  けさ 新聞(しんぶん)を ()みましたか。(はい)⇒ はい、()みました。
Sáng nay bạn có đọc báo không? → Có, tôi có đọc.

4)  きのうの (ばん) テレビを ()ましたか。(いいえ)⇒ いいえ、()ませんでした。
Tối qua bạn có xem TV không? → Không, tôi không xem.

Phần 3: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい)()います(かばん) ⇒ 

(なに)を ()いますか。
Bạn mua gì thế?

…かばんを ()います。
…Tôi mua cặp.

Hoàn thành các câu sau:

1)  勉強(べんきょう)します(日本語(にほんご))   ⇒

2)  ()みます(ジュース)   ⇒

3)  ()べました((さかな))   ⇒

4)  ()いました(雑誌(ざっし)と CD) ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)(なに)勉強(べんきょう)しますか。
Bạn học cái gì thế?

  …  日本語(にほんご)勉強(べんきょう)します。
…Tôi học tiếng Nhật.

2)(なに)()みますか。
Bạn uống gì thế?

  …  ジュースを()みます。
…Tôi uống nước ép.

3)(なに)()べましたか。
Bạn đã ăn gì thế?

  …  (さかな)()べました。
…Tôi đã ăn cá.

4)(なに)()いましたか。
Bạn đã mua gì thế?

  …  雑誌(ざっし)とCDを()いました。
…Tôi đã mua tạp chí và CD.

Phần 4: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu trên tranh

(れい): あした ⇒ 

あした (なに)を しますか。
Ngày mai bạn làm gì?

…サッカーを します。
…Tôi sẽ đá bóng.

Hoàn thành các câu sau:

1) きょうの 午後(ごご) ⇒ 

2) 今晩(こんばん) ⇒ 

3) きのう ⇒ 

4) おととい ⇒ 

<<<  Đáp án  >>>

1)きょうの 午後(ごご) (なに)を しますか。
Chiều hôm nay bạn làm gì?

  …  レポートを ()きます。
…Tôi viết báo cáo.

2)今晩(こんばん) (なに)を しますか。
Tối nay bạn làm gì?

  …  テレビを ()ます。
…Tôi xem TV.

3)きのう (なに)を しましたか。
Hôm qua bạn đã làm gì?

  …  勉強(べんきょう)しました。
…Tôi đã học bài.

4)おととい (なに)を しましたか。
Hôm kia bạn đã làm gì?

  …  デパートへ ()きました。
…Tôi đã đi đến quầy tạp hóa.

Phần 5: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい): 写真(しゃしん)を ()ります ((にわ)) ⇒ 

どこで 写真(しゃしん)を ()りますか。
Bạn chụp hình ở đâu?

(にわ)で ()ります。
…Tôi chụp trong vườn.

Hoàn thành các câu sau:

1)  ミラーさんに ()います((えき)) ⇒

2)  (ひる)(はん)を ()べます(会社(かいしゃ)食堂(しょくどう)) ⇒

3)  牛乳(ぎゅうにゅう)を ()いました(スーパー) ⇒

4)  日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しました(大学(だいがく)) ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)  ミラーさんに ()います((えき)) ⇒

どこでミラーさんに()いますか。
Bạn gặp anh Miller ở đâu?

(えき)()います。
… Tôi sẽ gặp ở nhà ga.

2)  (ひる)(はん)を ()べます(会社(かいしゃ)食堂(しょくどう)) ⇒

どこで (ひる)(はん)を ()べますか。
Bạn ăn cơm trưa ở đâu?

会社(かいしゃ)の 食堂(しょくどう)で ()べます。
… Tôi ăn ở nhà ăn công ty.

3)  牛乳(ぎゅうにゅう)を ()いました(スーパー) ⇒

どこで 牛乳(ぎゅうにゅう)を ()いましたか。
Bạn đã mua sữa ở đâu?

…スーパで ()いました。
… Tôi đã mua ở siêu thị.

4)  日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しました(大学(だいがく)) ⇒

どこで 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しましたか。
Bạn đã học tiếng Nhật ở đâu?

大学(だいがく)で 勉強(べんきょう)しました。
… Tôi đã học tiếng Nhật ở đại học.

Phần 6: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu trên tranh

(れい): 今晩(こんばん) ⇒ 

今晩(こんばん) (なに)を しますか。
Tối nay làm gì vậy?

今晩(こんばん) 宿題(しゅくだい)を します。 それから、CDを ()きます。
Tối nay tôi học bài. Rồi sau đó nghe đĩa CD.

Hoàn thành các câu sau:

1)あした   ⇒ 

2)来週(らいしゅう)の 土曜日(どようび)   ⇒

3)きのうの 午後(ごご)   ⇒ 

4)先週(せんしゅう)の 日曜日(にちようび)  ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)  あした (なに)を しますか。
Ngày mai làm gì vậy?

  …  IMCで(はたら)きます。それから、日本語(にほんご)勉強(べんきょう)します。
Làm việc tại công ty IMC, rồi sau đó học tiếng Nhật.

2)  来週(らいしゅう)土曜日(どようび) (なに)を しますか。
Thứ bảy tuần sau làm gì vậy?

  …  神戸(こうべ)で ごはんを ()べます。それから、映画(えいが)()ます。
Đi ăn cơm ở Kobe, rồi sau đó xem phim.

3)  昨日(きのう)午後(ごご) (なに)を しましたか。
Chiều hôm qua đã làm gì vậy?

  …  ロビーで テレビを()ました。それから、手紙(てがみ)()きました。
Đã xem TV ở đại sảnh, rồi sau đó viết thư.

4)  先週(せんしゅう)日曜日(にちようび) (なに)を しましたか。
Chủ nhật tuần trước đã làm gì vậy?

  …  (にわ)で サッカーをしました。それから、ビールを()みました。
Đã chơi bóng đá ở sân vườn, rồi sau đó uống bia.

Phần 7: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu trên tranh

(れい): 

いっしょに 京都(きょうと)へ ()きませんか。
Bạn cùng đi Kyoto chứ?

…ええ、()きましょう。
… Vâng, cùng đi nhé.

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒ 

2)⇒ 

3)⇒ 

4)⇒ 

<<<  Đáp án  >>>

1)いっしょに (ひる)(はん)を ()べませんか。
Bạn cùng ăn cơm trưa với tôi nhé?

  …  ええ、()べましょう。
… Vâng, cùng ăn nào.

2)いっしょに コーヒーを ()みませんか。
Bạn cùng đi uống cafe chứ?

  …  ええ、()みましょう。
… Vâng, cùng uống nhé.

3)いっしょに 映画(えいが)を ()ませんか。
Bạn cùng xem phim chứ?

  …  ええ、()ましょう。
… Vâng, cùng xem nhé.

4)いっしょに テニスを しませんか。
Bạn cùng chơi tennis với tôi chứ?

  …  ええ、しましょう。
… Vâng, cùng chơi nào.