| Hán Tự | Âm Hán | Từ Vựng |
|---|---|---|
| 信じます | TÍN | しんじます |
| 知らせます | TRI | しらせます |
| 保証書 | BẢO CHỨNG THƯ | ほしょうしょ |
| 領収書 | LÃNH THÂU THƯ | りょうしゅうしょ |
| 中止 | TRUNG CHỈ | ちゅうし |
| 点 | ĐIỂM | てん |
| 梅 | MAI | うめ |
| 110番 | PHIÊN | 110はん |
| 119番 | PHIÊN | 119ばん |
| 急に | CẤP | きゅうに |
| 無理に | VÔ LÍ | むりに |
| 以上です。 | いじょうです。 |
Bài 45 – Hán tự
Các chữ Hán trong bài liên quan đến điều kiện giả định nâng cao và tình huống ít khả năng xảy ra. Người học rèn khả năng đọc hiểu phân tích giả định và kết quả tiềm năng.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ