Bài 45 – Từ vựng

Xoay quanh giả định, điều kiện không có thật và các tình huống tưởng tượng. Người học học thêm những biểu thức dùng trong suy luận giả định, so sánh kết quả có thể xảy ra, giúp diễn đạt các kịch bản phức tạp trong hội thoại.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Phát Âm Nghĩa
しんじます信じますTÍNtin, tin tưởng
キャンセルしますhủy bỏ, hủy
しらせます知らせますTRIthông báo, báo
ほしょうしょ保証書BẢO CHỨNG THƯgiấy bảo hành
りょうしゅうしょ領収書LÃNH THÂU THƯhóa đơn
キャンプtrại
ちゅうし中止TRUNG CHỈdừng, đình chỉ
てんĐIỂMđiểm
うめMAIhoa mơ
110はん110番PHIÊNsố điện thoại,
119ばん119番PHIÊNsố 119 (báo cháy khi khẩn cấp)
きゅうに急にCẤPgấp
むりに無理にVÔ LÍcố, gắng(làm không hợp lý)
たのしみにしていますNHẠC/LẠCmong đợi, lấy làm vui
いじょうです。以上です。Xin hết.
会話(かいわ)
係員かかりいんnhân viên
コースđường chạy (ma ra tông)
スタートxuất phát
thứ ―, vị trí thứ -, giải ―
優勝ゆうしょうしますvô địch, đoạt giải nhất
()(もの)
なや(điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
目覚めざまし[時計とけい]đồng hồ báo thức
めますtỉnh giấc
大学生だいがくせいsinh viên đại học
回答かいとうcâu trả lời, lời giải
りますreo, kêu
セットしますcài, đặt
それでもtuy thế, mặc dù thế