Từ vựng
まえ
trước
before
てんのう
天皇
Thiên hoàng
emperor of Japan
さむらい
侍
Samurai, võ sỹ
Samurai, warrior
えどじだい
江戸時代
Thời kì Ê-Đô (1603-1868)
Edo period (1603-1869)
プロ
chuyên nghiệp
professional
まいとし
毎年
hàng năm
every year
たくさんのひと
たくさんの人
nhiều người
many people
らくご
落語
Rakugo (độc diễn tấu hài truyền thống)
traditional comic story
りきし
力士
lực sỹ
sumo wrestler
しゅじんこう
主人公
nhân vật chính
hero
モンゴル
Mông Cổ
Mongolia
ロシア
Nga
Russia
かちます
勝ちます
thắng
win
きまりて
決まり手
miếng đánh quyết định
winning trick