伝統文化・娯楽 Văn hóa truyền thống và giải trí
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 茶道(お茶) | Trà đạo |
| 華道(生け花) | nghệ thuật Cắm hoa |
| 書道 | Thư pháp |
| 歌舞伎 | kịch Kabuki |
| 能 | kịch Nou |
| 文楽 | nghệ thuật Bunraku |
| 相撲 | vật Sumo |
| 柔道 | Judo |
| 剣道 | Kiếm đạo |
| 空手 | Karate |
| 漫才・落語 | hài・nghệ thuật kể chuyện |
| 囲碁・将棋 | Cờ vây・cờ tướng |
| パチンコ | trò chơi Pachinko |
| カラオケ | Karaote |
| 盆踊り | Múa Bon |