Bài 19 – Tham khảo

Từ vựng mở rộng về nghệ thuật và văn hóa truyền thống Nhật: 書道, 華道, 茶道, 歌舞伎, 能, 相撲… giúp hiểu thêm về sở thích và văn hóa Nhật Bản.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
伝統文化でんとうぶんか娯楽ごらく Văn hóa truyền thống và giải trí

Từ vựng Nghĩa
茶道さどう(おちゃ Trà đạo
華道かどうばな nghệ thuật Cắm hoa
書道しょどう Thư pháp
歌舞伎かぶき kịch Kabuki
のう kịch Nou
文楽ぶんらく nghệ thuật Bunraku
相撲すもう vật Sumo
柔道じゅうどう Judo
剣道けんどう Kiếm đạo
空手からて Karate
漫才まんざい落語らくご hài・nghệ thuật kể chuyện
囲碁いご将棋しょうぎ Cờ vây・cờ tướng
パチンコ trò chơi Pachinko
カラオケ Karaote
盆踊ぼんおど Múa Bon