Bài 19 – Hán tự

Các chữ Hán trong bài liên quan đến ý kiến, đánh giá và cảm nhận. Người học làm quen chữ xuất hiện trong tài liệu phản hồi, nhận xét và mô tả trải nghiệm cơ bản.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Hán Tự Âm Hán Từ Vựng
[山に~]登ります SƠN ĐĂNG のぼります
泊まります
[ホテルに~]
BẠC とまります
[ホテルに~]
掃除します TẢO TRỪ そうじします
洗濯します TẨY TRẠC せんたくします
眠い MIÊN ねむい
強い CƯỜNG つよい
弱い NHƯỢC よわい
相撲 すもう
お茶 TRÀ おちゃ
NHẬT
調子 ĐIỀU TỬ ちょうし
一度 NHẤT ĐỘ いちど
一度も NHẤT ĐỘ いちども