健康 Sức khỏe
Sinh hoạt tốt
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 規則正しい生活をする | sinh hoạt đúng giờ giấc |
| 早寝、早起きをする | ngủ sớm, dậy sớm |
| 運動する/スポーツをする | vận động/ chơi thể thao |
| よく歩く | đi bộ nhiều |
| 好き嫌いがない | không có gì không thích cả |
| 栄養のバランスを考えて食べる | ăn đảm bảo cân bằng dinh dưỡng |
| 健康診断を受ける | khám sức khỏe |
Sinh hoạt xấu
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 夜更かしをする | thức khuya |
| あまり運動しない | ít vận động |
| 好き嫌いがある | có nhiều thứ không thích |
| よくインスタント食品を食べる | hay ăn mì ăn liền |
| 外食が多い | thường ăn tiệm |
| たばこを吸う | hút thuốc |
| よくお酒を飲む | hay uống rượu |
5 Yếu tố dinh dưỡng
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 淡水化物 | Chất bột |
| カルシウム | Can-xi |
| 脂肪 | Chất béo |
| たんぱく質 | Chất đạm |
| ビタミン | Vitamin |