| 明るい |
sáng, vui tươi |
| 暗い |
tối, buồn tẻ |
| 優しい |
tốt bụng, hiền lành |
| おとなしい |
hiền, trầm |
| 冷たい |
lạnh |
| 厳しい |
nghiêm, nghiêm khắc, khắt khe |
| 気が長い |
kiên nhẫn, biết chịu đựng |
| 気が短い |
thiếu kiên nhẫn, nóng tính |
| 気が強い |
mạnh mẽ, cứng rắn |
| 気が弱い |
yếu ớt, nhu nhược |
| 活発[な] |
hoạt bát |
| 誠実[な] |
thành thật, trung thực |
| わがまま[な] |
ích kỉ, tùy tiện |
| まじめ[な] |
nghiêm túc, nghiêm chỉnh |
| ふまじめ[な] |
không nghiêm túc, không đứng đắn |
| 頑固[な] |
bảo thủ, không nghe người khác, ngoan cố |
| 素直[な] |
dễ bảo, ngoan ngoãn |
| 意地悪[な] |
có ý xấu, đểu, không chơi đẹp |
| 勝ち気[な] |
hiếu thắng, không dễ thua |
| 神経質[な] |
nhạy cảm, dễ tổn thương |