| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Phát Âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| おもいます | 思います | TƯ | nghĩ | |
| いいます | 言います | NGÔN | nói | |
| かちます | 勝ちます | THẮNG | thắng | |
| まけます | 負けます | PHỤ | thua | |
| あります [おまつりが~] | あります [お祭りが~] | TẾ | được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~] | |
| やくにたちます | 役に立ちます | DỊCH LẬP | giúp ích | |
| うごきます | 動きます | chuyển động, chạy | ||
| やめます [かいしゃを~] | [会社を~] | HỘI XÃ | bỏ, thôi [việc công ty] | |
| きをつけます | 気をつけます | KHÍ | chú ý, bảo trọng | |
| りゅうがくします | 留学します | LƯU HỌC | du học | |
| むだ[な] | lãng phí, vô ích | |||
| ふべん[な] | 不便[な] | BẤT TIỆN | bất tiện | |
| すごい | ghê quá, giỏi quá | |||
| ほんとう | sự thật | |||
| うそ | giả dối, nói dối | |||
| じどうしゃ | 自動車 | TỰ ĐỘNG XA | ô tô, xe hơi | |
| こうつう | 交通 | GIAO THÔNG | giao thông | |
| ぶっか | 物価 | VẬT GIÁ | giá cả, mức giá, vật giá | |
| ほうそう | 放送 | PHÓNG TỐNG | phát, phát thanh | |
| ニュース | tin tức, bản tin | |||
| アニメ | phim hoạt hình ( Nhật Bản) | |||
| マンガ | truyện tranh | |||
| デザイン | thiết kế | |||
| ゆめ | 夢 | MỘNG | giấc mơ | |
| てんさい | 天才 | THIÊN TÀI | thiên tài | |
| しあい | 試合 | THÍ HỢP | trận đấu | |
| いけん | 意見 | Ý KIẾN | ý kiến | |
| [お]はなし | [お]話 | THOẠI | câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện) | |
| ちきゅう | 地球 | ĐỊA CẦU | trái đất | |
| つき | 月 | NGUYỆT | mặt trăng | |
| さいきん | 最近 | TỐI CẬN | gần đây | |
| たぶん | chắc, có thể | |||
| きっと | chắc chắn, nhất định | |||
| ほんとうに | thật sự | |||
| そんなに | (không)~ lắm | |||
| ~について | về~ | |||
| <会話> | ||||
| 久しぶりですね。 | Đã lâu không gặp nhỉ. | |||
| ~でも飲みませんか。 | Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé. | |||
| もちろん | tất nhiên | |||
| 帰らないと…。 | Tôi phải về bây giờ không thì … | |||
| アインシュタイン | Albert Einstein (1879-1955) | |||
| ガガーリン | Yuri Alekseyevich Gagarin (1934-1968) | |||
| ガリレオ | Galileo Galilei (1564-1642) | |||
| キング牧師 | Mục sư Martin Luther King, JR. (1929-1968) | |||
| フランクリン | Benjamin Franklin(1706-1790) | |||
| かぐや姫 | công chúa Kaguya | |||
| 天神祭 | Lễ hội Tenjin ( ở Osaka) | |||
| 吉野山 | núi Yoshino ( ở tỉnh Nara) | |||
| カンガルー | con kăng-gu-ru, chuột túi | |||
| キャプテン・クック | thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79) | |||
| ヨーネン | tên công ty (giả định) | |||
Bài 21 – Từ vựng
Xoay quanh hiện tượng tự nhiên, sự kiện xã hội và mức độ khả năng xảy ra sự việc. Người học được trang bị từ vựng phục vụ cho việc mô tả tình hình, nêu dự đoán cơ bản và trao đổi thông tin mang tính khái quát về thế giới xung quanh.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ