| Hán Tự | Âm Hán | Từ Vựng |
|---|---|---|
| 教室 | GIÁO THẤT | きょうしつ |
| 食堂 | THỰC ĐƯỜNG | しょくどう |
| 事務所 | SỰ VỤ SỞ | じむしょ |
| 会議室 | HỘI NGHỊ THẤT | かいぎしつ |
| 受付 | THỤ PHÓ | うけつけ |
| 部屋 | BỘ ỐC | へや |
| (お手洗い) | THỦ TẨY | トイレ (おてあらい) |
| 階段 | GIAI ĐOẠN | かいだん |
| 自動販売機 | TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ |
じどうはんばいき |
| 電話 | ĐIỆN THOẠI | でんわ |
| [お]国 | QUỐC | [お]くに |
| 会社 | HỘI XÃ | かいしゃ |
| 靴 | NGOA | くつ |
| 売り場 | MẠI TRƯỜNG | うりば |
| 地下 | ĐỊA HẠ | ちか |
| -階 | GIAI | ―かい(-がい) |
| 何階 | HÀ GIAI | なんがい |
| ―円 | VIÊN | ―えん |
| 百 | BÁCH | ひゃく |
| 千 | THIÊN | せん |
| 万 | VẠN | まん |
Bài 03 – Hán tự
Chữ Hán của bài chủ yếu thuộc nhóm từ vựng về địa điểm, cơ sở công cộng và tổ chức. Người học làm quen dạng chữ thường gặp trên bản đồ, bảng hiệu và chỉ dẫn, hỗ trợ đọc hiểu thông tin trong sinh hoạt và giao thông.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ