Bài 48 – Hán tự

Chữ Hán của bài gắn với dữ liệu, đặc tính kỹ thuật và phân tích thông tin. Người học làm quen chữ dùng trong biểu đồ, bảng số liệu và mô tả kỹ thuật cơ bản.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Hán Tự Âm Hán Từ Vựng
降ろします,
下ろします
GIÁNG, HẠ おろします
届けます GIỚI とどけます
世話をします THẾ THOẠI せわをします
録音します LỤC ÂM ろくおんします
嫌[な] HIỀM いや[な]
THỤC じゅく
生徒 SINH ĐỒ せいと
自由に TỰ DO じゆうに
~間 GIAN ~かん