Bài 48 – Từ vựng

Xoay quanh mô tả quá trình, đặc điểm kỹ thuật và dữ liệu định lượng. Người học học thêm từ vựng phục vụ cho việc trình bày thông tin có tính phân tích, giải thích số liệu và nêu nhận xét khách quan trong các ngữ cảnh học thuật cơ bản.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Phát Âm Nghĩa
おろします降ろします,
下ろします
GIÁNG, HẠcho xuống, hạ xuống
とどけます届けますGIỚIgởi đến, chuyển đến
せわをします世話をしますTHẾ THOẠIchăm sóc
ろくおんします録音しますLỤC ÂMghi âm
いや[な]嫌[な]HIỀMngán, không thích
じゅくTHỤCcơ sở học thêm
せいと生徒SINH ĐỒhọc sinh, học trò
ファイルkẹp tài liệu, file tài liệu
じゆうに自由にTỰ DOtự do
~かん~間GIANtrong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
いいことですね。Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
会話(かいわ)
いそがしいですか。Anh/chị có bận không?
(được dùng khi nói với người trên)
営業えいぎょうkinh doanh, bán hàng
それまでにtrước thời điểm đó
かまいませんKhông sao./ Không có vấn đề gì.
たのしみますvui, vui thích
()(もの)
おやbố mẹ
小学生しょうがくせいhọc sinh tiểu học
―パーセント―phần trăm
そのつぎtiếp theo đó
習字しゅうじhọc viết chữ bằng bút lông
普通ふつうthông thường, bình thường