Từ vựng
むらさきしきぶ
紫式部
nhà văn viết tiểu thuyết thời kỳ Heian, tác giả của "Truyện kể Genji"
novelist who wrote "The Tale of Genji'' in the Hein Period
ミュージカル
ca kịch, âm nhạc
musical
テーマ
chủ đề, đề tài
theme
あい
愛
tình yêu
love
また
ngoài ra, lại nữa
also, and
へいあんじだい
平安時代
thời kỳ Heian
heian period
タイムマシン
cỗ máy thời gian
time machine
チェコ
Séc
Czech Republic
オランダ
Hà lan
Holland
モンゴル
Mông Cổ
Mongolia
20だい
20代
những năm 20 tuổi
one's twenties
てんのう
天皇
Thiên hoàng
emperor
わか
和歌
thể thơ truyền thống của Nhật Bản gồm 31 chữ
japanese traditional poem of 31 sylables
じだい
時代
thời, thời kỳ, thời đại
period, era
むらかみはるき
村上春樹
nhà văn viết tiểu thuyết (1949-)
novelist (1949-)
たいだん
対談
đối thoại
interview, talk between two people
インタビュー
phỏng vấn
interview
ないよう
内容
nội dung
content
[ないように]あいます
[内容に]会います
hợp, phù hợp với [với nội dung]
suit/be right [for the content] sesuai [dengan isi]
アジア
châu Á
Asia
きじ
記事
bài, bài viết
article
じこしょうかい
自己紹介
tự giới thiệu
self-introduction
スウィーデン
Thụy Điển
Sweden
ダイナマイト
thuốc nổ dinamite
dynamite
がか
画家
họa sỹ
painter
ーねんだい
ー年代
những năm, thập niên
(indicates ten-year periods/eras)
ゲルニカ
tên tác phẩm
title of a painting
らしょうもん
羅生門
tên phim
title of a movie
ベネチアこくさいえいがさいきじししょう
ベネチア国際映画祭金獅子賞
giải sư tử vàng Liên hoan phim quốc tế Venezia
the Golden Lion, the highest prize given at the Venice Film Festival
そうたいせいりろん
相対性理論
thuyết tương đối
the theory of relativity
ぼうめいします
亡命します
lưu vong
seek asylum
かつやくします
活躍します
hoạt động tích cực
play a conspicuous part
くろさわあきら
黒澤明
đạo diễn phim (1910-1998)
movie director (1910-1998)
ノーベル
An-phrét Nô-ben (1833-1896)
Nobel, Alfred Bernhard (1833-1896)