| Hán Tự | Âm Hán | Từ Vựng |
|---|---|---|
| 参ります | THAM | まいります |
| 申します | THÂN | もうします |
| 拝見します | BÁI KIẾN | はいけんします |
| 存じます | TỒN | ぞんじます |
| 伺います | TÝ/TỬ | うかがいます |
| お目にかかります | MỤC | おめにかかります |
| 入れます | NHẬP | いれます [コーヒーを~] |
| 用意します | DỤNG Ý | よういします |
| 私 | TƯ | わたくし |
| 再来週 | TÁI LAI CHU | さらいしゅう |
| 再来月 | TÁI LAI NGUYỆT | さらいげつ |
| 再来年 | TÁI LAI NIÊN | さらいねん |
| 初めに | SƠ | はじめに |
Bài 50 – Hán tự
Chữ Hán của bài mang tính tổng hợp, bao quát nhiều chủ điểm giao tiếp và chức năng ngôn ngữ. Người học củng cố khả năng nhận diện chữ trong hội thoại mở rộng và tài liệu sơ trung cấp.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ