| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Phát Âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| まいります | 参ります | THAM | đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます) | |
| おります | ở, có (khiêm nhường ngữ của います) | |||
| いただきます | ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます) | |||
| もうします | 申します | THÂN | nói (khiêm nhường ngữ của いいます) | |
| いたします | làm (khiêm nhường ngữ của します) | |||
| はいけんします | 拝見します | BÁI KIẾN | xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます) | |
| ぞんじます | 存じます | TỒN | biết (khiêm nhường ngữ của しります) | |
| うかがいます | 伺います | TÝ/TỬ | hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます) | |
| おめにかかります | お目にかかります | MỤC | gặp (khiêm nhường ngữ của あいます) | |
| いれます [コーヒーを~] | 入れます | NHẬP | pha [cà phê] | |
| よういします | 用意します | DỤNG Ý | chuẩn bị | |
| わたくし | 私 | TƯ | tôi (khiêm nhường ngữ của わたし) | |
| ガイド | người hướng dẫn, hướng dẫn viên | |||
| メールアドレス | địa chỉ email | |||
| スケジュール | thời khóa biểu, lịch làm việc | |||
| さらいしゅう | 再来週 | TÁI LAI CHU | tuần sau nữa | |
| さらいげつ | 再来月 | TÁI LAI NGUYỆT | tháng sau nữa | |
| さらいねん | 再来年 | TÁI LAI NIÊN | năm sau nữa | |
| はじめに | 初めに | SƠ | đầu tiên, trước hết | |
| 江戸東京 博物館 | GIANG HỘ ĐÔNG KINH BÁC VẬT QUÁN | bảo tàng Edo-Tokyo | ||
| <会話> | ||||
| 緊張します | căng thẳng, hồi hộp | |||
| 賞金 | tiền thưởng | |||
| きりん | con hươu cao cổ | |||
| ころ | hồi, thời | |||
| かないます[夢が~] | thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~] | |||
| 応援します | động viên | |||
| 心から | từ trái tim, từ đáy lòng | |||
| 感謝します | cám ơn, cảm tạ | |||
| 読み物> | ||||
| [お]礼 | lời cám ơn, sự cám ơn | |||
| お元気で いらっしゃいますか。 | Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか) | |||
| 迷惑をかけます | làm phiền | |||
| 生かします | tận dụng, phát huy, dùng | |||
| ミュンヘン | München(Munich) (ở Đức) | |||
Bài 50 – Từ vựng
Mang tính tổng hợp, bao quát nhiều lĩnh vực nội dung và chức năng giao tiếp đã học. Người học có cơ hội củng cố và hệ thống hóa vốn từ ở trình độ sơ trung cấp, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho giai đoạn học cao hơn.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ