Bài 1 Nâng cao
Từ vựng Dưới đây là một số từ vựng nâng cao liên quan đến chủ đề giới thiệu bản thân, quê quán, nghề nghiệp trong Bài 1 Nâng cao. Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Việt Ghi chú 自己紹介(じこしょうかい) じこしょうかい Giới thiệu bản thân Thường dùng trong buổi đầu gặp hoặc phỏng vấn. 初対面(しょたいめん) しょたいめん Lần đầu gặp mặt Thường dùng dạng 「初対面で」 (lần đầu gặp nhau thì…). 出身(しゅっしん) しゅっしん Xuất thân, quê quán Dùng với 「~の出身です」 thay cho 「~から来ました」。 出身地(しゅっしんち) しゅっしんち Nơi sinh, nơi xuất thân Trang trọng hơn, dùng trong văn viết, hồ sơ. 勤務先(きんむさき) きんむさき Nơi làm việc Dùng khi giới thiệu công ty, cơ quan. 担当(たんとう) たんとう Phụ trách, đảm nhiệm Thường đi với 「~を担当しています」。 自己PR(じこピーアール) じこピーアール Giới thiệu điểm mạnh bản thân Hay dùng trong phỏng vấn xin việc. よろしくお願(ねが)いします よろしくおねがいします Rất mong được giúp đỡ Dạng lịch sự của 「よろしくお願いします」。 Ngữ pháp 1. 「~と申します」 – Cách nói khiêm nhường (謙譲語) của 「~といいます」 Trong Bài 1 cơ bản, ta học mẫu: 「わたしはAです。」 và 「Aといいます。」. Trong bối cảnh trang trọng hơn (phỏng vấn, công ty, buổi họp), người Nhật thường dùng: 【Mẫu câu】 わたくしは トゥアンと申します。 わたしは グエンと申します。ベトナムからまいりました。 Ý nghĩa: “Tôi tên là… (khiêm nhường, lịch sự cao).” Lưu … Read more